263
1995
232
1994
334
1993
460
1992
238
1991
218
1990
242
1989
147
1988
155
1987
122
1986
121
1985
119
1984
191
1983
137
1982
148
1981
164
1980
229
1979
13
12/1979
13
11/1979
20
10/1979
12
9/1979
28
8/1979
12
7/1979
20
6/1979
37
5/1979
13
4/1979
25
3/1979
303/XD/UBTH
31/03/79
Duyệt địa điểm xây dựng công trình Kho trung chuyển và thường trú của Văn phòng Công ty xây dựng giáp Lào
287/TC-UBTH
30/03/79
Tách bệnh xá Xí nghiệp vận tải sông biển thành 02 Trạm Y tế cơ sở: Trạm Y tế Xí nghiệp vận tải đường sông và Trại Y tế Xí nghiệp vận tải ven biển
266/XD/UBTH
23/03/79
Duyệt địa điểm xây dựng công trình Bưu điện chợ Bùi huyện Quảng Xương