263
Show details for 19951995
232
Show details for 19941994
334
Show details for 19931993
460
Show details for 19921992
238
Hide details for 19911991
37
Show details for 12/199112/1991
17
Show details for 11/199111/1991
41
Show details for 10/199110/1991
12
Show details for 9/19919/1991
33
Show details for 8/19918/1991
15
Show details for 7/19917/1991
13
Show details for 6/19916/1991
10
Show details for 5/19915/1991
14
Show details for 4/19914/1991
11
Hide details for 3/19913/1991
239/NN/UBTH 30/03/91Attachment IconQuyết định thu hồi đất của xí nghiệp Mỳ sợi Bỉm Sơn giao cho Xí nghiệp Bỉm Sơn quản lý sử dụng theo quy hoạch
226/NN/UBTH-UBTH22/03/91Attachment IconQuyết định giao đất cho Chi nhánh kho bạc Nhà nước Quảng Xương quản lý sử dụng vào mục đích xây dựng trụ sở làm việc
222/NN-UBTH22/03/91Quyết định giao đất cho Công an huyện Thiệu Yên quản lý sử dụng vào mục đích xây dựng trụ sở làm việc và khu ở gia đình
240/NN30/03/91Attachment IconGiao quyền sử dụng đất cho Xí nghiệp May Bỉm Sơn xây dựng khu sản xuất và khu ở gia đình thuộc phường Ngọc Trạo thị xã Bỉm Sơn
238/NN30/03/91Attachment IconGiao quyền sử dụng đất cho Xí nghiệp Xây dựng số 1 xây dựng khu làm việc và khu ở gia đình tại phường Lam Sơn thị xã Bỉm Sơn
234/NN28/03/91Attachment IconNay thu hồi của Công ty Lương thực Thọ Xuân giao cho xã Thọ Diên quản lý sử dụng.
225/NN22/03/91Attachment IconThu hồi đất của UBND xã Quảng Tân giao cho Chi nhánh Kho bạc Nhà nước Quảng Xương quản lý xây dựng trụ sở.
224/NN22/03/91Attachment IconThu hồi đất Viện kiểm sát nhân dân huyện Quảng Xương giao cho chi nhánh Kho bạc Nhà nước Quảng xương quản lý xử dụng
223/NN22/03/91Attachment IconThu hồi đất xã Đông Hải giao cho xã Đông hương quản lý sử dụng để xây dựng nghĩa địa
208/NN16/03/91Attachment IconThu hồi đất và rừng của trạm nghiên cứu Lâm nghiệp giao cho huyện Ngọc Lặc quản lý và sử dụng
194/NN07/03/91Attachment IconChuẩn y việc sử dụng đất vào mục đích xây dựng nhà ở nhân và nhà trẻ mẫu giáo cho 117 hộ phường Lam Sơn thị xã Sầm Sơn
12
Show details for 2/19912/1991
23
Show details for 1/19911/1991
218
Show details for 19901990
242
Show details for 19891989