263
Show details for 19951995
232
Show details for 19941994
334
Hide details for 19931993
34
Show details for 12/199312/1993
54
Show details for 11/199311/1993
22
Show details for 10/199310/1993
12
Hide details for 9/19939/1993
/1259 TC/UBTH 30/09/93Attachment IconGiải thể công ty thương nghiệp Vĩnh Lộc thuộc huyện Vĩnh Lộc
/1253 /NN-UBTH 27/09/93Attachment IconGiao đất cho UBND phường Phú Sơn - thị xã Thanh Hóa quản lý sử dụng vào mục đích xây dựng nhà ở cho cán bộ CNVC của Công ty Công nghệ phẩm Thanh Hóa
/1252 /NN-UBTH 27/09/93Attachment IconThu hồi đất của Công ty Công nghẹ phẩm Thanh Hóa giao cho UBND phường Phú Sơn quản lý sử dụng theo quy hoạch được duyệt
/1233 /NN-UBTH 23/09/93Attachment IconGiao cho UBND huyện Thiệu yên quản lý sử dụng vào mục đích xây dựng trụ sở làm việc
/1231 /NN-UBTH 23/09/93Attachment IconThu hồi đất của cửa hàng nhiếp ảnh Tĩnh Gia (đơn vị giải thể) giao cho Cửa hàng kinh doanh vàng, bạc đá quý Thanh Hóa
/1229 /NN-UBTH 23/09/93Attachment IconGiao đất cho Xí nghiệp trắc địa 205 quản lý sử dụng vào mục đích xây dựng trụ sở làm việc
/1197 TC/UBTH 18/09/93Attachment IconThành lập Ban xây dựng chiến lược dam số kế hoạch hóa gia đình năm 2000 tỉnh Thanh Hóa
/1170 /NN-UBTH 14/09/93Attachment IconThu hồi đất của Hợp tác xã Nông nghiệp Quảng Tường giao cho UBND xã Quảng Tường
/1169 /NN-UBTH 14/09/93Attachment IconGiao đất cho UBND xã Quảng Tường quản lý sử dụng vào mục đích xây dựng tôn tạo đền thờ Đề Lĩnh
/1167 /NN-UBTH 14/09/93Attachment IconGiao đất cho Chi nhánh kho bạc Nhà nước Nga Sơn quản lý sử dụng vào mục đích xây dựng trụ sở làm việc
/1166 /NN-UBTH 14/09/93Attachment IconThu hồi đất của Hiệu sách Nga Sơn thuộc Công ty phát hành sách Thanh Hóa giao cho Chi nhánh kho Bạc Nhà nước huyện Nga Sơn
/1155 TC/UBTH 14/09/93Attachment IconThành lập Trung tâm giáo dục - Dạy nghề 05-06 trực thuộc Sở Lao động - Thương binh xã hội
14
Show details for 8/19938/1993
30
Show details for 7/19937/1993
26
Show details for 6/19936/1993
14
Show details for 5/19935/1993
33
Show details for 4/19934/1993
38
Show details for 3/19933/1993
35
Show details for 2/19932/1993
22
Show details for 1/19931/1993
460
Show details for 19921992
238
Show details for 19911991
218
Show details for 19901990