263
Show details for 19951995
232
Hide details for 19941994
29
Show details for 12/199412/1994
19
Show details for 11/199411/1994
24
Show details for 10/199410/1994
13
Hide details for 9/19949/1994
1192/NN/UBTH 24/09/94Attachment IconQuyết định giao đất cho Xí nghiệp gạch ngói Cẩm Trướng Thanh Hóa, sử dụng vào mục đích xây dựng cơ sở sản xuất gạch bằng công nghệ lò Tuy Nel
1191/NN/UBTH 24/09/94Attachment IconQuyết định thu hồi đất của xã Đông Hương giao cho Xí nghiệp gạch cẩm Trướng
1163/TC-UBTH23/09/94Attachment IconQuyết định phê chuẩn bản điều lệ tổ chức và quản lý doanh nghiệp của Nông trường lê Đình Chinh
1162/CT-UBTH23/09/94Attachment IconQuyết định phê chuẩn điều lệ tổ chức và quản lý doanh nghiệp Nhà nước của Nông trường Yên Mỹ
1157/TC-UBTH23/09/94Attachment IconQuyết định giải thể công ty Vật tư Nông nghiệp thuộc UBND huyện Cẩm Thuỷ
1156/TC-UBTH23/09/94Attachment IconQuyết định sát nhập Công ty xuất nhập khẩu thành phố Thanh Hóa vào xí nghiệp mỳ ăn liền Thanh Hóa
1045/TC-UBTH20/09/94Attachment IconQuyết định tổ chức hoạt động chế độ chính sách đối với cán bộ y tế, xã phường, thị trấn
1032/NN/UBTH 19/09/94Attachment IconQuyết định giao đất cho Xí nghiệp gạch Cẩm Trướng sử dụng vào mục đích xây dựng cơ sở sản xuất gạch bằng công nghệ lò Tuy Nel
1031/NN/UBTH 19/09/94Attachment IconQuyết định thu hồi đất của xã ĐônG Hương giao cho Xí nghiệp gạch Cẩm Trướng
1018/NN/UBTH 12/09/94Attachment IconQuyết định chuẩn y việc sử dụng đất vào mục đích xây dựng nhà ở nhân dân phường Phú Sơn
1017/NN/UBTH 12/09/94Attachment IconQuyết định thu hồi đất của đơn vị 20065 thuộc Cục xăng dầu giao cho UBND phường Phú Sơn quản lý sử dụng theo qui hoạch
1016/NN/UBTH 12/09/94Attachment IconQuyết định thu hồi đất của cửa hàng lương thực Hàm Rồng giao cho Xí nghiệp thương binh sản xuất Đông Sơn
981/TC-UBTH08/09/94Attachment IconQuyết định đổi tên xí nghiệp chế biến nông sản xuất khẩu Thanh Hóa thành Công ty chế biến nông sản xuất khẩu Thanh Hóa
18
Show details for 8/19948/1994
18
Show details for 7/19947/1994
19
Show details for 6/19946/1994
1
Show details for 5/19945/1994
20
Show details for 4/19944/1994
29
Show details for 3/19943/1994
17
Show details for 2/19942/1994
25
Show details for 1/19941/1994
334
Show details for 19931993
460
Show details for 19921992
238
Show details for 19911991