8648 |
| 2019 |
| |
810 |
|
| |
782 |
|
| 11/2019 |
| |
838 |
|
| |
669 |
|
| 9/2019 |
| |
| | | 3939/QĐ-UBND | 30/09/2019 | | Phê duyệt Báo cáo kinh tế - kỹ thuật đầu tư xây dựng công trình Trạm y tế xã Bát Mọt, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa | |
| | | 3941/QĐ-UBND | 30/09/2019 | | Phê duyệt báo cáo kinh tế - kỹ thuật đầu tư xây dựng công trình trạm y tế xã Hiền Kiệt, huyện Quan Hóa, tỉnh Thanh Hóa | |
| | | 3940/QĐ-UBND | 30/09/2019 | | Phê duyệt Báo cáo kinh tế - kỹ thuật Đầu tư xây dựng công trình trạm y tế xã Cát Tân, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa | |
| | | 3937/QĐ-UBND | 30/09/2019 | | Phê duyệt Báo cáo kinh tế - kỹ thuật đầu tư xây dựng công trình Trạm y tế xã Trí Nang, huyện Lang Chánh | |
| | | 3938/QĐ-UBND | 30/09/2019 | | Phê duyệt Báo cáo kinh tế - kỹ thuật Đầu tư xây dựng công trình Trạm y tế xã Tuy Lộc, huyện Hậu Lộc | |
| | | 3936/QĐ-UBND | 30/09/2019 | | Phê duyệt danh mục Chương trình khuyến công địa phương và Chương trình sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả năm 2020 | |
| | | 3924/QĐ-UBND | 30/09/2019 | | Phê duyệt phương án bồi thường, hỗ trợ và tái định cư để thực hiện dự án Khu dịch vụ thương mại vật liệu xây dựng Xuân Đáng tại thị trấn Mường Lát, huyện Mường Lát. | |
| | | 3925/QĐ-UBND | 30/09/2019 | | Thu hồi đất do Ban Quản lý rừng phòng hộ Mường Lát quản lý tại thị trấn Mường Lát, huyện Mường Lát để phục vụ dự án Khu dịch vụ thương mại vật liệu xây dựng Xuân Đáng. | |
| | | 3929/QĐ-UBND | 30/09/2019 | | Phê duyệt danh mục địa điểm được tổ chức Hội chợ, triển lãm và các lĩnh vực ưu tiên được tổ chức hội chợ triển lãm trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa năm 2020 | |
| | | 3933/QĐ-UBND | 30/09/2019 | | Phê duyệt Báo cáo đánh giá tác động môi trường dự án đầu tư cơ sở hạ tầng phục vụ chăn nuôi lợn với quy mô 17.000 con lợn thịt/năm tại thôn Hón Tĩnh, xã Thanh Sơn, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa của Công ty TNHH Phát triển chăn nuôi Như Xuân | |