263 |
| 1995 |
| |
232 |
| |
334 |
| 1993 |
| |
460 |
| |
238 |
| 1991 |
| |
218 |
| |
242 |
| 1989 |
| |
147 |
| |
155 |
| 1987 |
| |
122 |
| |
18 |
|
| 12/1986 |
| |
12 |
|
| |
7 |
|
| 10/1986 |
| |
4 |
|
| |
22 |
|
| 8/1986 |
| |
17 |
|
| |
9 |
|
| 6/1986 |
| |
4 |
|
| |
16 |
|
| 4/1986 |
| |
| | | 415/XD-UBTH | 28/04/86 | | Quyết định cấp giấy phép tạm thời dùng đấtxây dựng khu dân cư xen cư Đông Lân,Điện biên,Thị xã Thanh Hoá | |
| | | 407/XD-UBTH | 24/04/86 | | Phân cấp quản lý sửa chữa giao thông đường bộ cho các huyện, thị quản lý | |
| | | 406/XD-UBTH | 24/04/86 | | Cấp giấy phép tạm thời sử dụng đất cho Trạm VT-H2-84 (trạm Bỉm Sơn) | |
| | | 400/QĐ-TCCQ | 22/04/86 | | Đổi tên §oàn khảo sát thiết kế quy hoạch và Ban kiến thiết cơ bản thuộc Sở Giao thông vận tải gọi tắt là Xí nghiệp khảo sát thiết kế Giao thông. | |
| | | 390/RĐ-UBTH | 17/04/86 | | Cấp giấy phép sử dụng đất giao cho Xí nghiệp khai thác đá Đông Cương xây dựng cơ bản bãi khai thác Hàm Rồng và Phòng TDTT Đông Sơn | |
| | | 378/QĐ-TCCQ | 15/04/86 | | Thành lập Trạm giống cây trồng Thị xã Bỉm Sơn | |
| | | 377/QĐ-TCTH | 15/04/86 | | Quyết định Thành lập Trạm xuất khẩu Lang Chánh | |
| | | 374/TC-UBTH | 14/04/86 | | Thành lập Trạm y tế vùng kinh tế mới Đắc Lắc. | |
| | | 371/XD-UBTH | 14/04/86 | | Quyết định Cấp giấy phép tạm thời dùng đất xây dựng Xí nghiệp bê tông đúc sẵn 19/8. | |
| | | 353/TC-UBTH | 09/04/86 | | Thành lập Công ty dịch vụ kỹ thuật cây trồng các huyện Nga Sơn, Triệu Sơn, Hoằng Hoá, Đông Sơn, Hà Trung. | |
| | | 352/TC-UBTH | 09/04/86 | | Thành lập Công ty dịch vụ kỹ thuật con nuôi huyện Nga Sơn,Triệu Sơnn, Đông Sơn, Hoằng Hoá, Quảng Xương, Hà Trung | |