263 |
| 1995 |
| |
232 |
| |
334 |
| 1993 |
| |
460 |
| |
238 |
| 1991 |
| |
218 |
| |
242 |
| 1989 |
| |
147 |
| |
155 |
| 1987 |
| |
122 |
| |
18 |
|
| 12/1986 |
| |
12 |
|
| |
| | | 1591/QĐ-GDCN | 29/11/86 | | Quyết định công nhận 83 học sinh ngành lao động tiền lương, kế hoạch trường Trung học kinh tế kế hoạch | |
| | | 1585/GDCN-UBTH | 29/11/86 | | Quyết định công nhận 65 học sinh tốt nghiệp Trung học quản lý nhà nước (hệ tại chức) | |
| | | 1145/XDH-UB | 06/11/86 | | Quyết định phân cấp công tác quản lý nhà trẻ và nuôi dạy trẻ cho UBND huyện thị xã quản lý | |
| | | 1559/RĐ-UBTH | 22/11/86 | | Giao quyền sử dụng đất cho E132 Bộ tư lệnh Thông tin liên lac xây dựng doanh trại tại xã Hà Lai, Hà Trung | |
| | | 1523/ QĐ-TCCQ | 18/11/86 | | Thành lập Trạm thực nghiệm khoa học kỹ thuật Nông nghiệp Quan Hoá, Cẩm Thuỷ,Như Xuân. | |
| | | 1522/QĐ-TCCQ | 18/11/86 | | Chuyển Xí nghiệp thành Trạm vật tư vận tải của Liên hiệp Xí nghiệp giống thức ăn gia xúc | |
| | | 1472/QĐ-UBTH | 10/11/86 | | Xếp hạng cho 47 trường phổ thông trung học, 622 trường phổ thông cơ sở,15 trường văn hoá tập trung. | |
| | | 1465/QĐ-UBTH | 08/11/86 | | Quyết định xếp hạng Xí nghiệp dụng cụ TDTT thuộc Sở TDTT Thanh Hóa | |
| | | 1464/QĐ-TCUB | 08/11/86 | | Xếp hạng Xí nghiệp tàu cuốc 4/5 C3, cơ khí thuỷ lợi 4/6 C2,thuộc sở Thuỷ lợi | |
| | | 1463/QĐ-UBTH | 08/11/86 | | Xếp hạng cho 15 đơn vị các nông trường, công ty, xí nghiệp thuộc sở Nông nghiệp | |
| | | 1461/QĐ-TCUB | 08/11/86 | | Xếp hạng cho Xí nghiệp Dược, Công ty Dược 2/4. | |
| | | 1119/QĐ-UBTH | 04/11/86 | | Xép hạng 1/5 C4 cho Xí nghiệp thuốc lá 1/5, C5 cho Nông trường Sao Vàng, Bãi Trành, Yên Mỹ, Công ty Thuỷ nông Sông Chu | |
7 |
|
| 10/1986 |
| |
4 |
|
| |
22 |
|
| 8/1986 |
| |
17 |
|
| |
9 |
|
| 6/1986 |
| |
4 |
|
| |