263 |
| 1995 |
| |
232 |
| |
334 |
| 1993 |
| |
460 |
| |
238 |
| 1991 |
| |
218 |
| |
242 |
| 1989 |
| |
147 |
| |
155 |
| 1987 |
| |
20 |
|
| |
16 |
|
| 11/1987 |
| |
6 |
|
| |
15 |
|
| 9/1987 |
| |
20 |
|
| |
12 |
|
| 7/1987 |
| |
17 |
|
| |
4 |
|
| 5/1987 |
| |
2 |
|
| |
8 |
|
| 3/1987 |
| |
19 |
|
| |
16 |
|
| 1/1987 |
| |
| | | 74/(B) RĐ-UBTH | 17/01/87 | | Giao quyền sử dụng đất cho XN sành sứ Nông Cống quản lý | |
| | | 56/RĐ-UBTH | 17/01/87 | | Phê chuẩn kế hoạch đưa vào sử dụng đất với mục đích xây dựng nhà ở nhân dân gồm 76 hộ xã Đông Hải, Thị xã, Thanh Hoá | |
| | | 94/QĐ-TCCQ | 23/01/87 | | Thành lập Xí nghiệp sứ Triệu Sơn. | |
| | | 76/QĐ-GDCN | 19/01/87 | | Công nhận tốt nghiệp Trung học quản lý kinh tế nông nghiệp(hệ đào tạo tại chức) đặc cách 01học sinh: Đồng Xuân Hách. | |
| | | 47/XD-UBTH | 15/01/87 | | Tạm cấp đất XD Nhà máy chế biết Đay Hàm Rồng Thanh Hoá. | |
| | | 58/RĐ-UBTH | 17/01/87 | | Giao đất cho HTX Xây dựng quản lý và sử dụng XDCB thuộc phường Nam Ngạn TXTH. | |
| | | 57/RĐ-UBTH | 17/01/87 | | Duyệt xây dựng nhà ở nhân dân gồm 109 hộ cho xã Đông Vệ, Thị Xã Thanh Hoá. | |
| | | 55/RĐ-UBTH | 17/01/87 | | Duyệt thổ cư xây dựng nhà ở nhân dân cho 35 hộ xã Quảng Thắng, Thị Xã Thanh Hoá. | |
| | | 74/RĐ-UBTH | 17/01/87 | | Giao đất XDCB Trại gia cầm Quảng Xương, Xí nghiệp đá vôi Triệu Sơn, Công ty Xây dựng K2, XN Cơ khí Thạch Thành, Thuốc lá Thanh Hoá, Trường TH KTKH,XN Sành sứ Nông Cống, Đội XDCB Nga Sơn. | |